sổ lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ lòng+
- Just delivered
- Đứa con vừa mới sổ lòng
The baby has just been delivered
- Đứa con vừa mới sổ lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sổ lòng":
sài lang sao lãng sau lưng sâu lắng se lòng sổ lòng sổ lông sổ lồng sổ lương số lượng - Những từ có chứa "sổ lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 433